--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conference room
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conference room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conference room
+ Noun
hội trường, phòng hội nghị.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conference room"
Những từ có chứa
"conference room"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bất thường
chương trình
phòng
buồng lái
huấn từ
hội nghị
buồng
họp báo
báo công
bô lão
more...
Lượt xem: 960
Từ vừa tra
+
conference room
:
hội trường, phòng hội nghị.
+
dishcloth gourd
:
(thực vật học) cây mướp
+
football-player
:
(thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá
+
croupier's rake
:
cào nhỏ được sử dụng để gạt thẻ quanh bàn chơi (trong sòng bạc)
+
debussing point
:
(quân sự) điểm đổ quân (từ máy bay xuống)